MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA

TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

(Quyết định ban hành mức ký quỹ giao dịch hàng hóa áp dụng từ phiên giao dịch ngày (26/05/2023)

STT Tên hàng hóa Mã giao dịch Nhóm hàng hóa Sở giao dịch nước ngoài liên thông Mức ký quỹ ban đầu/Hợp đồng (USD) Mức ký quỹ ban đầu/Hợp đồng (VNĐ)
1 Ngô ZCE Nông sản CBOT 1.870 53.048.160
2 Ngô mini XC Nông sản CBOT 374 10.609.632
3 Gạo thô ZRE Nông sản CBOT 1.540 43.686.720
4 Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 2.860 81.132.480
5 Đậu tương mini XB Nông sản CBOT 572 16.226.496
6 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 2.310 65.530.080
7 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 2.090 59.289.120
8 Lúa mỳ ZWA Nông sản CBOT 2.530 71.771.040
9 Lúa mỳ mini XW Nông sản CBOT 506 14.354.208
10 Lúa mỳ Kansas KWE Nông sản CBOT 3.080 87.373.440
11 Cà phê Robusta LRC Nguyên liệu Công nghiệp ICE EU 1.870 53.048.160
12 Cà phê Arabica KCE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 7.425 210.632.400
13 Cacao CCE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 1.573 44.622.864
14 Đường 11 SBE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 1.478 41.927.904
15 Bông sợi CTE Nguyên liệu Công nghiệp ICE US 3.713 105.330.384
16 Cao su RSS3 TRU Nguyên liệu Công nghiệp OSE 39.500 JPY 8.532.000
17 Đường trắng QW Nguyên liệu Công nghiệp ICE EU 2.373 67.317.264
18 Cao su TSR20 ZFT Nguyên liệu Công nghiệp SGX 550 15.602.400
19 Dầu cọ thô MPO Nguyên liệu Công nghiệp BMDX 9.000 MYR 57.931.200
20 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX 4.070 115.457.760
21 Bạc SIE Kim loại COMEX 10.450 296.445.600
22 Bạc mini MQI Kim loại COMEX 5.225 148.222.800
23 Bạc Micro SIL Kim loại COMEX 2.090 59.289.120
24 Đồng CPE Kim loại COMEX 7.150 202.831.200
25 Đồng mini MQC Kim loại COMEX 3.575 101.415.600
26 Đồng micro MHG Kim loại COMEX 715 20.283.120
27 Đồng LME LDKZ/CAD Kim loại LME 18.100 513.460.800
28 Nhôm LME LALZ/AHD Kim loại LME 6.500 184.392.000
29 Chì LME LEDZ/PBD Kim loại LME 3.750 106.380.000
30 Thiếc LME LTIZ/SND Kim loại LME 19.210 544.949.280
31 Kẽm LME LZHD/ZDS Kim loại LME 7.875 223.398.000
32 Niken LME LNIZ/NID Kim loại LME 37.164 1.054.268.352
33 Quặng sắt FEF Kim loại SGX 1.760 49.927.680
34 Dầu thô Brent QO Năng lượng ICE EU 6.765 191.909.520
35 Dầu thô Brent mini BM Năng lượng ICE SG 743 21.077.424
36 Dầu thô WTI CLE Năng lượng NYMEX 6.380 180.987.840
37 Dầu WTI mini NQM Năng lượng NYMEX 3.190 90.493.920
38 Dầu thô WTI micro MCLE Năng lượng NYMEX 638 18.098.784
39 Khí tự nhiên NGE Năng lượng NYMEX 4.400 124.819.200
40  Khí tự nhiên mini NQG Năng lượng NYMEX 1.100 31.204.800
41 Dầu ít lưu huỳnh QP Năng lượng ICE EU 6.988 198.235.584
42 Xăng pha chế RBOB RBE Năng lượng NYMEX 7.700 218.433.600

 

MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH LIÊN HÀNG HÓA

TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

II. Ký quỹ giao dịch liên kỳ hạn (Inter-month):

1. Lúa mỳ 

STT 

Tên hàng hóa 

Nhóm hàng hóa 

Sở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông 

Kỳ hạn bắt đầu 

Kỳ hạn kết thúc 

Mức ký quỹ ban đầu 

 

1

Lúa mỳ

Nông sản

CBOT

07/2022

03/2023

4,070  USD

 

III. Ký quỹ ban đầu theo từng kỳ hạn:

1. Dầu đậu tương

STT

Tên hàng hóa

Mã hàng hóa

Nhóm hàng hóa

Sở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông

Kỳ hạn hợp đồng

Mức ký quỹ ban đầu

Dầu đậu tương 

ZLE 

Nông sản 

CBOT 

05/2022 

 3,080

USD 

07/2022 

 3,025

USD 

08/2022 

2,915

USD 

09/2022 

 2,640

USD 

10/2022 

 2,530  

USD 

12/2022 

 2,448  

USD 

01/2023 

 2,310  

USD 

03/2023

2,090

USD 

2. Đậu tương 

STT 

Tên hàng hóa 

Mã hàng hóa 

Nhóm hàng hóa 

Sở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông 

Kỳ hạn hợp đồng 

Mức ký quỹ ban đầu 

Đậu tương 

ZSE 

Nông sản 

CBOT 

05/2022 

 4,400  

USD 

07/2022 

 4,290  

USD 

08/2022 

 4,235  

USD 

09/2022 

 4,070  

USD 

11/2022 

 3,740  

USD 

01/2023 

 3,300  

USD 

03/2023

 3,080  

USD 

 3. Khô đậu tương 

STT 

Tên hàng hóa 

Mã hàng hóa 

Nhóm hàng hóa 

Sở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông 

Kỳ hạn hợp đồng 

Mức ký quỹ ban đầu 

Khô đậu tương 

ZME 

Nông sản 

CBOT 

05/2022 

 2,640  

USD 

07/2022 

 2,420  

USD 

08/2022 

 2,365  

USD 

09/2022 

 2,200  

USD 

10/2022 

 2,090  

USD 

12/2022 

 1,980  

USD 

01/2023 

 1,870  

USD 

03/2023

 1,760  

USD 

 4. Lúa mỳ 

STT 

Tên hàng hóa 

Mã hàng hóa 

Nhóm hàng hóa 

Sở Giao dịch hàng hóa nước ngoài liên thông 

Kỳ hạn hợp đồng 

Mức ký quỹ ban đầu 

Lúa mỳ 

ZWA 

Nông sản 

CBOT 

05/2022 

 3,850  

USD 

07/2022 

 3,850  

USD 

09/2022 

 3,850  

USD 

12/2022 

 3,520  

USD 

03/2023

 3,300  

USD 

TỶ GIÁ NGUYÊN TỆ GIAO DỊCH HÀNG HÓA

TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA NƯỚC NGOÀI MÀ SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM CÓ KẾT NỐI LIÊN THÔNG

(Quyết định áp dụng tỷ giá nguyên tệ khi giao dịch hàng hóa áp dụng từ phiên giao dịch ngày 26/04/2023)

STT

Nguyên tệ Tỷ giá quy đổi Tỷ giá Mua

Tỷ giá Bán

1

USD (US Dollar)

23,640 23,300 23,640
2

JPY (Japanese Yen)

180 172

180

3

MYR (Malaysian Ringgit)

5,364 5,249

5,364

Xem chi tiết tại: https://giacatloi.vn/thong-bao-ap-dung-ty-gia-nguyen-te-ke-tu-ngay-26-04-2022/

Xem thêm: Hàng hoá phái sinh